Từ điển Trần Văn Chánh
噓 - hư
① Thở ra từ từ, hà hơi; ② Than thở, thở dài: 仰天而噓 Ngẩng mặt than thở; ③ (Bị hơi nước nóng làm) bỏng: 小心別噓着手 Coi chừng đừng để hơi nước nóng làm bỏng tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噓 - hư
Thở ra — Thổi hơi ra.